Tháng 2/2018
Data:
1 Thu | 16/12 Giáp Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Bế | Đại hàn | 16/12 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Fri | 17/12 Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Kiến | Đại hàn | 17/12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
3 Sat | 18/12 Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Trừ | Đại hàn | 18/12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
4 Sun | 19/12 Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Trừ | Lập Xuân | 19/12 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
5 Mon | 20/12 Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mãn | Lập Xuân | 20/12 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Tue | 21/12 Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bình | Lập Xuân | Ngày Sát chủ | 21/12 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
7 Wed | 22/12 Canh Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Định | Lập Xuân | 22/12 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
8 Thu | 23/12 Tân Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Chấp | Lập Xuân | 23/12 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
9 Fri | 24/12 Nhâm Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Phá | Lập Xuân | 24/12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
10 Sat | 25/12 Quý Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Nguy | Lập Xuân | | 25/12 | Ngày vía Dakini | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
11 Sun | 26/12 Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Thành | Lập Xuân | Ngày Thụ tử | 26/12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
12 Mon | 27/12 Ất Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thu | Lập Xuân | 27/12 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
13 Tue | 28/12 Bính Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Khai | Lập Xuân | 28/12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
14 Wed | 29/12 Đinh Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Bế | Lập Xuân | | 29/12 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
15 Thu | 30/12 Mậu Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kiến | Lập Xuân | | 30/12 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
16 Fri | 1/1 Kỷ Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Lập Xuân | | 1/1 | 01/01: Ngày vía Đức Phật Di Lặc | Losar - Năm mới theo Lịch Kim cương thừa | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
17 Sat | 2/1 Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Lập Xuân | 2/1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
18 Sun | 3/1 Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Lập Xuân | Ngày Sát chủ | 3/1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
19 Mon | 4/1 Nhâm Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Vũ thủy | 4/1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
20 Tue | 5/1 Quý Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Vũ thủy | 5/1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
21 Wed | 6/1 Giáp Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Phá | Vũ thủy | 6/1 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
22 Thu | 7/1 Ất Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nguy | Vũ thủy | 7/1 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
23 Fri | 8/1 Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thành | Vũ thủy | Ngày Thụ tử | | 8/1 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
24 Sat | 9/1 Đinh Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Thu | Vũ thủy | 9/1 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
25 Sun | 10/1 Mậu Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Khai | Vũ thủy | | 10/1 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
26 Mon | 11/1 Kỷ Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bế | Vũ thủy | 11/1 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
27 Tue | 12/1 Canh Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Kiến | Vũ thủy | 12/1 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
28 Wed | 13/1 Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Vũ thủy | 13/1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu |
Năm:
2 018
Tháng:
2
- 23