Tháng 2/2020
Data:
1 Sat | 8/1 Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thu | Đại hàn | Thụ tử | 7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp, Hoàng ân, Thiên quý | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân, Thiên quý | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc, Trùng tang | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Sun | 9/1 Ất Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Khai | Đại hàn | Kiếp sát | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Ngũ phú, Lục hợp, Thiên quý | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên quý | Địa phá, Hà khôi, Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | |
3 Mon | 10/1 Bính Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Bế | Đại hàn | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Nguyệt ân, Nguyệt đức | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Thanh long, Đại hồng sa | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng | ||||
4 Tue | 11/1 Đinh Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bế | Lập Xuân | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên đức | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Thiên đức | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả | ||
5 Wed | 12/1 Mậu Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Kiến | Lập Xuân | 11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Yếu yên | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu, Thiên xá | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công | ||||
6 Thu | 13/1 Kỷ Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Lập Xuân | 12 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên phúc | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát | |||||
7 Fri | 14/1 Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Lập Xuân | | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên phú, Thiên tài, Lộc khố | Trùng phục, Thổ ôn, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát | ||||
8 Sat | 15/1 Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Lập Xuân | Thiên cương, Sát chủ | 14 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt đức hợp | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hình, Ngũ hư, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | |||
9 Sun | 16/1 Nhâm Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Lập Xuân | Đại hao | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên đức hợp, Tam hợp | Thiên mã, Nguyệt tài, Thiên đức hợp, Thiên giải, Tam hợp, Dân nhật, Nguyệt không | Đại hao, Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí | |
10 Mon | 17/1 Quý Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Lập Xuân | 16 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường | Thiên ôn | |||||
11 Tue | 18/1 Giáp Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Phá | Lập Xuân | 17 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Giải thần, Dịch mã, Thiên quý | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt giải, Thiên quý | Nguyệt phá, Trùng tang | ||||
12 Wed | 19/1 Ất Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nguy | Lập Xuân | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên quý | Phúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng | ||||
13 Thu | 20/1 Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thành | Lập Xuân | Thụ tử | 20 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc | |||
14 Fri | 21/1 Đinh Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Thu | Lập Xuân | Kiếp sát | 21 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên đức | Địa phá, Hà khôi câu giảo, Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | |||
15 Sat | 22/1 Mậu Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Khai | Lập Xuân | 22 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng | |||||
16 Sun | 23/1 Kỷ Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bế | Lập Xuân | 23 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Thiên phúc | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư | |||||
17 Mon | 24/1 Canh Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Kiến | Lập Xuân | 24 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Yếu yên | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công, Trùng phục | ||||
18 Tue | 25/1 Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Lập Xuân | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt đức hợp | Nguyệt đức hợp | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | ||
19 Wed | 26/1 Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Vũ thủy | 26 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức hợp | Thiên phú, Thiên tài, (Lộc khố), Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát | ||||
20 Thu | 27/1 Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Vũ thủy | Thiên cương, Sát chủ | 27 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hình, Ngũ hư, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | ||||
21 Fri | 28/1 Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Vũ thủy | Đại hao, Tử khí | 28 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp, Thiên quý | Thiên mã, Nguyệt tài, Dân nhật, Thiên giải, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao, Tử khí, Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí, Trùng tang | |||
22 Sat | 29/1 Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Vũ thủy | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên quý | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quý | Thiên ôn | ||
23 Sun | 1/2 Bính Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Vũ thủy | Kiếp sát | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên đức, Giải thần, Yếu yên | Thiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải | Kiếp sát, Bạch hổ | |
24 Mon | 2/2 Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nguy | Vũ thủy | | 1 | Losar - Năm mới theo Lịch Kim cương thừa | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Nguyệt ân | Thiên thành, Ngọc đường, Nguyệt ân | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Lý sàng, Phi ma sát | ||
25 Tue | 3/2 Mậu Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Thành | Vũ thủy | 2 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Lục hợp | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Thiên phúc | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | ||||
26 Wed | 4/2 Kỷ Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Vũ thủy | 3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm | ||||
27 Thu | 5/2 Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Khai | Vũ thủy | Thiên cương, Sát chủ | 4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Lỗ ban sát, Không phòng | ||||
28 Fri | 6/2 Tân Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Vũ thủy | 5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Hoàng ân | Sinh khí, Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm | Hoang vu, Cửu không, Câu trận, Tứ thời cô quả, Trùng phục | ||||
29 Sat | 7/2 Nhâm Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Vũ thủy | 6 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Ngũ phú | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long | Hoang sa, Ngũ quỷ |
Năm:
2 020
Tháng:
2
- 8