Tháng 2/2021
Data:
1 Thứ hai | 20/12 Canh Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bình | Đại hàn | Thiên mã, Thiên đức, Nguyệt đức | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ | Thiên đức, Nguyệt đức | Sát chủ | 19/12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thứ ba | 21/12 Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Định | Đại hàn | Thiên thành, Mãn đức tinh, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợp, Ngọc đường | Đại hao (Tử khí Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng | Nguyệt ân, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 20/12 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
3 Thứ tư | 22/12 Nhâm Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Chấp | Đại hàn | Minh tinh, Giải thần, Kính tâm, Thiên quý | Hoang vu, Nguyệt hỏa, (Độc hỏa), Ngũ hư | Giải thần, Thiên quý | 21/12 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
4 Thứ năm | 23/12 Quý Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Chấp | Lập Xuân | Phổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải, Thiên quý | Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ | Hoàng ân, Thiên quý | 22/12 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
5 Thứ sáu | 24/12 Giáp Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Phá | Lập Xuân | Thiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt không, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thương | Lôi công, Thổ cấm, Không phòng | Ngũ phú | 23/12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Thứ bảy | 25/12 Ất Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Nguy | Lập Xuân | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thụ tử | 24/12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
7 Chủ nhật | 26/12 Bính Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Thành | Lập Xuân | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Thiên cương | | 26/12 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
8 Thứ hai | 27/12 Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thu | Lập Xuân | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách | Dịch mã | 27/12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
9 Thứ ba | 28/12 Mậu Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Khai | Lập Xuân | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp | Thiên lại, Hỏa tai, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp | 28/12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
10 Thứ tư | 29/12 Kỷ Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Bế | Lập Xuân | Yếu yên | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang, Trùng tang, Trùng phục | Yếu yên | | 29/12 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
11 Thứ năm | 30/12 Canh Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kiến | Lập Xuân | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp, Thiên đức, Nguyệt đức | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Thiên đức, Nguyệt đức | Kiếp sát | | 30/12 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
12 Thứ sáu | 1/1 Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Lập Xuân | Nguyệt đức hợp | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt đức hợp | 1/1: Tết Âm lịch/ Ngày vía Đức Phật Di Lặc | | 1/1 | Losar - Năm mới theo Lịch Kim cương thừa | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
13 Thứ bảy | 2/1 Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Lập Xuân | Thiên phú, Thiên tài, (Lộc khố), Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát | Thiên đức hợp | 2/1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
14 Chủ nhật | 3/1 Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Lập Xuân | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Nguyệt hình, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | Thiên cương, Sát chủ | 3/1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
15 Thứ hai | 4/1 Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Lập Xuân | Thiên mã, Nguyệt tài, Dân nhật, Thiên giải, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao, Tử khí, Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí, Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 4/1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
16 Thứ ba | 5/1 Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Lập Xuân | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quý | Thiên ôn | Thiên quý | 5/1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
17 Thứ tư | 6/1 Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Phá | Lập Xuân | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Dịch mã | Nguyệt phá | Giải thần, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Dịch mã | 6/1 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
18 Thứ năm | 7/1 Đinh Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nguy | Lập Xuân | Phúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên đức hợp | Thiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng | Thiên đức hợp | 7/1 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
19 Thứ sáu | 8/1 Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thành | Vũ thủy | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc | Tam hợp, Hoàng ân | Thụ tử | | 8/1 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
20 Thứ bảy | 9/1 Kỷ Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Thu | Vũ thủy | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên phúc | Địa phá, Hà khôi (Câu giảo), Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | Ngũ phú, Lục hợp | Kiếp sát | 8/1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
21 Chủ nhật | 10/1 Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Khai | Vũ thủy | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng, Trùng phục | 9/1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
22 Thứ hai | 11/1 Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bế | Vũ thủy | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư | Nguyệt đức hợp | | 10/1 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
23 Thứ ba | 12/1 Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Kiến | Vũ thủy | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công | Yếu yên, Thiên đức hợp | 11/1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
24 Thứ tư | 13/1 Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Vũ thủy | Nguyệt đức hợp, Thiên phúc | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt đức hợp | 12/1 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
25 Thứ năm | 14/1 Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Vũ thủy | Thiên phú, Thiên tài, (Lộc khố), Thiên quý | Thổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát, Trùng tang | Thiên quý | 13/1 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
26 Thứ sáu | 15/1 Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Vũ thủy | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Nguyệt hình, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | Thiên quý | Thiên cương, Sát chủ | 14/1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
27 Thứ bảy | 16/1 Bính Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Vũ thủy | Thiên mã, Nguyệt tài, Nguyệt ân, Dân nhật, Nguyệt đức, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù), Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí | Nguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | | 15/1 | Chothrul Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thị hiện Đại thần thông | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
28 Chủ nhật | 17/1 Đinh Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Vũ thủy | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên đức | Thiên ôn | Thiên đức | 16/1 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 021
Tháng:
2
- 1 lần xem