Tháng 3-2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 3-2022

Data: 
Thứ ba129/1Quý SửuMinh Đường Hoàng ĐạoNhâm DầnBếVũ ThủyMinh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợpHoang vu, Địa tặc, Hỏa ta, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư 29Ngày vía Hộ phápĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư230/1Giáp DầnThiên Hình Hắc ĐạoNhâm DầnKiếnVũ ThủyMãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu, Thiên quýThổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công, Âm thác, Trùng tangYếu yên, Thiên quý 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm31/2Ất MãoMinh Đường Hoàng ĐạoQuý MãoTrừVũ ThủyPhúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Thiên quýThiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát, Trùng tang, Dương thácThiên quý 1Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu42/2Bính ThìnThiên Hình Hắc ĐạoQuý MãoMãnVũ ThủyU vi tinhThụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòngThụ tử 2Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy53/2Đinh TỵChu Tước Hắc ĐạoQuý MãoMãnKinh TrậpThiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòngThiên đức hợp, Dịch mã, Nguyệt ân 3Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật64/2Mậu NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý MãoBìnhKinh TrậpThiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức, Thiên phúcThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôiThiên đức 4Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai75/2Kỷ MùiKim Đường Hoàng ĐạoQuý MãoĐịnhKinh TrậpĐịa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cáchTam hợp, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 5Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba86/2Canh ThânBạch Hổ Hắc ĐạoQuý MãoChấpKinh TrậpThiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt khôngKiếp sát, Bạch hổThiên đức, Giải thần, Yếu yênKiếp sát 6Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư97/2Tân DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý MãoPháKinh TrậpThiên thành, Ngọc đườngTrùng phục, Âm thác, Tiểu hổng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát 7Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm108/2Nhâm TuấtThiên Lao Hắc ĐạoQuý MãoNguyKinh TrậpMinh tinh, Hoạt diệu, Lục hợpThiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốcLục hợp08/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca xuất gia (ÂL) 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu119/2Quý HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoQuý MãoThànhKinh TrậpThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thươngHuyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấmTam hợp 9Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1210/2Giáp TýTư Mệnh Hoàng ĐạoQuý MãoThuKinh TrậpThiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt đức, Thiên quýThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sátNguyệt đức, Thiên quýThiên cương, Sát chủ 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1311/2Ất SửuCâu Trần Hắc ĐạoQuý MãoKhaiKinh TrậpSinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Thiên quýHoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Trùng tang, Câu trậnHoàng ân, Thiên quý 11Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai1412/2Bính DầnThanh Long Hoàng ĐạoQuý MãoBếKinh TrậpNgũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Thanh long, Phúc hậuHoang sa, Ngũ quỷNgũ phú 11Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba1513/2Đinh MãoMinh Đường Hoàng ĐạoQuý MãoKiếnKinh TrậpPhúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Nguyệt ânThiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiếnNguyệt ân 12Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1614/2Mậu ThìnThiên Hình Hắc ĐạoQuý MãoTrừKinh TrậpThiên phúc, U vi tinhThụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòngThụ tử 13Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1715/2Kỷ TỵChu Tước Hắc ĐạoQuý MãoMãnKinh TrậpThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khốThổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòngThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã15/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca nhập Niết bàn (ÂL) 14Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1816/2Canh NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý MãoBìnhKinh TrậpThiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Nguyệt không, Thiên đứcThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôiThiên đức 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1917/2Tân MùiKim Đường Hoàng ĐạoQuý MãoĐịnhKinh TrậpĐịa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đườngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách, Trùng phụcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 16Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2018/2Nhâm ThânBạch Hổ Hắc ĐạoQuý MãoChấpKinh TrậpThiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giảiKiếp sát, Bạch hổThiên đức, Giải thần, Yếu yênKiếp sát 17Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2119/2Quý DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý MãoPháXuân PhânThiên thành, Ngọc đườngTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát19/02: Ngày vía Đức Quan Thế Âm Bồ tát đản sinh (ÂL) 18Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba2220/2Giáp TuấtThiên Lao Hắc ĐạoQuý MãoNguyXuân PhânMinh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên quýThiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốcLục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý 19Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2321/2Ất HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoQuý MãoThànhXuân PhânThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên quýHuyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm, Trùng tangTam hợp, Thiên quý21/02: Ngày vía Đức Phổ Hiền Bồ tát (ÂL) 21 Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm2422/2Bính TýTư Mệnh Hoàng ĐạoQuý MãoThuXuân PhânThiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợpThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sátThiên cương, Sát chủ 22Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2523/2Đinh SửuCâu Trần Hắc ĐạoQuý MãoKhaiXuân PhânSinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Nguyệt ânHoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Câu trậnHoàng ân, Nguyệt ân 23Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2624/2Mậu DầnThanh Long Hoàng ĐạoQuý MãoBếXuân PhânNgũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Thanh long, Phúc hậu, Thiên xá, Thiên phúcHoang sa, Ngũ quỷNgũ phú 24Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2725/2Kỷ MãoMinh Đường Hoàng ĐạoQuý MãoKiếnXuân PhânPhúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Nguyệt đức hợpThiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiếnNguyệt đức hợp 25Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai2826/2Canh ThìnThiên Hình Hắc ĐạoQuý MãoTrừXuân PhânU vi tinh, Nguyệt khôngThụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòngThụ tử 26Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2927/2Tân TỵChu Tước Hắc ĐạoQuý MãoMãnXuân PhânThiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khốThổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng, Trùng phụcThiên đức hợp, Dịch mã 27Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư3028/2Nhâm NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý MãoBìnhXuân PhânThiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đứcThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôiThiên đức 28Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm3129/2Quý MùiKim Đường Hoàng ĐạoQuý MãoĐịnhXuân PhânĐịa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đườngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cáchTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 29Ngày vía Hộ phápĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Năm: 
2 022
Tháng: 
3
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6581821
Số người trực tuyến: