Tháng 3/2020 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 3/2020

Data: 
1 Sun8/2 Quý MãoMinh Đường Hoàng ĐạoTrừVũ thủy 708/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca xuất gia (ÂL)Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtPhúc sinh, Minh đường, Quan nhậtThiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát
2 Mon9/2 Giáp ThìnThiên Hình Hắc ĐạoMãnVũ thủy 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuNguyệt đức, Thiên quýU vi tinh, Nguyệt đức, Thiên quýNguyệt hỏa, Không phòng, Tam tang, Phủ đầu sát
3 Tue10/2 Ất TỵChu Tước Hắc ĐạoBìnhVũ thủy 9Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThiên đức hợp, Dịch mã, Thiên quýThiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quýThổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng, Trùng tang
4 Wed11/2 Bính NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoĐịnhVũ thủy 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đứcThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi
5 Thu12/2 Đinh MùiKim Đường Hoàng ĐạoĐịnhKinh TrậpĐại hao, Tử khí, Quan phù 11Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợp, Nguyệt ânĐịa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách
6 Fri13/2 Mậu ThânBạch Hổ Hắc ĐạoChấpKinh TrậpKiếp sát 12Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên đức, Giải thần, Yếu yênThiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải, Thiên phúcKiếp sát, Bạch hổ
7 Sat14/2 Kỷ DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoPháKinh Trập 13Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuNguyệt đức hợpThiên thành, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát
8 Sun15/2 Canh TuấtThiên Lao Hắc ĐạoNguyKinh Trập 1415/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca nhập Niết bàn (ÂL)Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuLục hợpMinh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Nguyệt khôngThiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc
9 Mon16/2 Tân HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoThànhKinh Trập 15Chothrul Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thị hiện Đại thần thông Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuTam hợpThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thươngHuyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm, Trùng phục
10 Tue17/2 Nhâm TýTư Mệnh Hoàng ĐạoThuKinh TrậpThiên cương, Sát chủ 16Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtThiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợpThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát
11 Wed18/2 Quý SửuCâu Trần Hắc ĐạoKhaiKinh Trập 17Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuHoàng ânSinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng saHoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Câu trận, Tứ thời cô quả
12 Thu19/2 Giáp DầnThanh Long Hoàng ĐạoBếKinh Trập 1819/02: Ngày vía Đức Quan Thế Âm Bồ tát đản sinh (ÂL)Không - KhôngCát tườngKết hợp tốtNgũ phú, Nguyệt đức, Thiên quýNgũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Nguyệt đức, Thiên quýHoang sa, Ngũ quỷ
13 Fri20/2 Ất MãoMinh Đường Hoàng ĐạoKiếnKinh Trập 19Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quýPhúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Thiên quýThiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát, Trùng tang, Dương thác
14 Sat21/2 Bính ThìnThiên Hình Hắc ĐạoTrừKinh TrậpThụ tử 2021/02: Ngày vía Đức Phổ Hiền Bồ tát (ÂL)Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuU vi tinhThụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng
15 Sun22/2 Đinh TỵChu Tước Hắc ĐạoMãnKinh Trập 21Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtThiên đức hợp, Dịch mã, Nguyệt ânThiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng
16 Mon23/2 Mậu NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoBìnhKinh Trập 22Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức, Thiên phúcThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi
17 Tue24/2 Kỷ MùiKim Đường Hoàng ĐạoĐịnhKinh TrậpĐại hao, Tử khí, Quan phù 24Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợp, Nguyệt đức hợpĐịa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách
18 Wed25/2 Canh ThânBạch Hổ Hắc ĐạoChấpKinh TrậpKiếp sát 25Ngày vía DakiniThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThiên đức, Giải thần, Yếu yênThiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt khôngKiếp sát, Bạch hổ
19 Thu26/2 Tân DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoPháKinh Trập 26Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên thành, Ngọc đườngTrùng phục, Âm thác, Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát
20 Fri27/2 Nhâm TuấtThiên Lao Hắc ĐạoNguyXuân phân 27Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtLục hợpMinh tinh, Hoạt diệu, Lục hợpThiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc
21 Sat28/2 Quý HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoThànhXuân phân 27Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtTam hợpThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thươngHuyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm
22 Sun29/2 Giáp TýTư Mệnh Hoàng ĐạoThuXuân phânThiên cương, Sát chủ 28Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuNguyệt đức, Thiên quýThiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt đức, Thiên quýThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát
23 Mon30/2 Ất SửuCâu Trần Hắc ĐạoKhaiXuân phân 29Ngày vía Hộ phápĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtHoàng ân, Thiên quýSinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Thiên quýHoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Câu trận, Tứ thời cô quả, Trùng tang
24 Tue1/3 Bính DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoBếXuân phân 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtDịch mã, Hoàng ânSinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Nguyệt khôngThiên tặc, Hỏa tai
25 Wed2/3 Đinh MãoCâu Trần Hắc ĐạoKiếnXuân phân 1Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtYếu yên (Thiên quý), Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpYếu yên (Thiên quý), Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến
26 Thu3/3 Mậu ThìnThanh Long Hoàng ĐạoTrừXuân phân 2Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuMãn đức tinh, Thanh long, Kính tâmThổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang
27 Fri4/3 Kỷ TỵMinh Đường Hoàng ĐạoMãnXuân phânKiếp sát 3Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợp, Ngũ phúNguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đườngKiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Không phòng, Trùng tang, Trùng phục
28 Sat5/3 Canh NgọThiên Hình Hắc ĐạoBìnhXuân phân 4Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuNguyệt ânThiên phú, Lộc khố, Dân nhật (Thiên đức), Nguyệt ânThiên hỏa, Thổ ôn, Thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú
29 Sun6/3 Tân MùiChu Tước Hắc ĐạoĐịnhXuân phânThiên cương, Sát chủ 5Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtHoạt diệuThiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí
30 Mon7/3 Nhâm ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoChấpXuân phânĐại hao 6Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuTam hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcThiên tài, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcĐại hao, Nguyệt yếm, Vãng vong
31 Tue8/3 Quý DậuKim Đường Hoàng ĐạoPháXuân phân 7Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuLục hợpĐịa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giảiHoang vu, Ly sàng
Năm: 
2 020
Tháng: 
3
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6472361
Số người trực tuyến: