Tháng 4 / 2018
Data:
| 1 Sun | 16/2 Quý Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thành | Xuân phân | 16/2 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 Mon | 17/2 Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thu | Xuân phân | Ngày Sát chủ | 17/2 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| 3 Tue | 18/2 Ất Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Khai | Xuân phân | 18/2 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 4 Wed | 19/2 Bính Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Bế | Xuân phân | 19/2 | 19/02: Ngày Đức Quan Thế Âm Bồ tát đản sinh | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
| 5 Thu | 20/2 Đinh Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Bế | Thanh Minh | 20/2 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| 6 Fri | 21/2 Mậu Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Kiến | Thanh Minh | 21/2 | 21/02: Ngày vía Đức Phổ Hiền Bồ tát | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| 7 Sat | 22/2 Kỷ Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Thanh Minh | 22/2 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| 8 Sun | 23/2 Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Thanh Minh | 23/2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
| 9 Mon | 24/2 Tân Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Thanh Minh | Ngày Sát chủ | 24/2 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| 10 Tue | 25/2 Nhâm Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Thanh Minh | | 25/2 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
| 11 Wed | 26/2 Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Thanh Minh | 26/2 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| 12 Thu | 27/2 Giáp Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Phá | Thanh Minh | 27/2 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| 13 Fri | 28/2 Ất Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nguy | Thanh Minh | Ngày Thụ tử | 28/2 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| 14 Sat | 29/2 Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thành | Thanh Minh | 29/2 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| 15 Sun | 30/2 Đinh Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Thu | Thanh Minh | | 30/2 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
| 16 Mon | 1/3 Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Khai | Thanh Minh | 1/3 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| 17 Tue | 2/3 Kỷ Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Thanh Minh | 2/3 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 18 Wed | 3/3 Canh Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Thanh Minh | 3/3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
| 19 Thu | 4/3 Tân Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Trừ | Thanh Minh | 4/3 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 20 Fri | 5/3 Nhâm Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mãn | Cốc vũ | 5/3 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| 21 Sat | 6/3 Quý Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Bình | Cốc vũ | Ngày Sát chủ | 6/3 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| 22 Sun | 7/3 Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Định | Cốc vũ | 7/3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
| 23 Mon | 8/3 Ất Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Chấp | Cốc vũ | | 8/3 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
| 24 Tue | 9/3 Bính Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Cốc vũ | 9/3 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 25 Wed | 10/3 Đinh Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nguy | Cốc vũ | Ngày Thụ tử | | 10/3 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
| 26 Thu | 11/3 Mậu Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Thành | Cốc vũ | 11/3 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 27 Fri | 12/3 Kỷ Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Cốc vũ | 12/3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| 28 Sat | 13/3 Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Khai | Cốc vũ | 14/3 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| 29 Sun | 14/3 Tân Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Cốc vũ | | 15/3 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
| 30 Mon | 15/3 Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Cốc vũ | | 16/3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 018
Tháng:
4
- 3


