Tháng 4 - 2023
Data:
Thứ bảy | 1 | 11/2 | Kỷ Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Mão | Khai | Xuân phân | Sinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Câu trận | Hoàng ân, Nguyệt đức hợp | 11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | 2 | 12/2 | Canh Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Mão | Bế | Xuân phân | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt không, Phúc hậu | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú | 12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 3 | 13/2 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Kiến | Xuân phân | Phúc sinh, Minh đường, Quan nhật | Thiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát, Trùng phục | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ ba | 4 | 14/2 | Nhâm Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Mão | Trừ | Xuân phân | U vi tinh | Thụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | Thụ tử | 14 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 5 | 15/2 | Quý Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Mão | Trừ | Thanh Minh | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố | Thổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ năm | 6 | 16/2 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Mão | Mãn | Thanh Minh | Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi | Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên quý | 15 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 7 | 17/2 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Bình | Thanh Minh | Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách, Trùng trang, Tứ thời đại mộ | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 16 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 8 | 18/2 | Bính Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Mão | Định | Thanh Minh | Thiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải | Kiếp sát, Bạch hổ | Thiên đức, Giải thần, Yếu yên | Kiếp sát | 17 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 9 | 19/2 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Chấp | Thanh Minh | Thiên thành, Ngọc đường, Nguyệt ân | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | Nguyệt ân | 18 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 10 | 20/2 | Mậu Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Mão | Phá | Thanh Minh | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Thiên phúc | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 11 | 21/2 | Kỷ Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Mão | Nguy | Thanh Minh | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | 21 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ tư | 12 | 22/2 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Mão | Thành | Thanh Minh | Thiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Lỗ ban sát, Không phòng | Thiên cương, Sát chủ | 22 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 13 | 23/2 | Tân Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Mão | Thu | Thanh Minh | Sinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa | Hoang vu, Cửu không, Tứ thời cô quả, Câu trận, Trùng phục | Hoàng ân | 23 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 14 | 24/2 | Nhâm Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Mão | Khai | Thanh Minh | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú | 24 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 15 | 25/2 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Bế | Thanh Minh | Phúc sinh, Minh đường, Quan nhật | Thiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 16 | 26/2 | Giáp Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Mão | Kiến | Thanh Minh | U vi tinh, Nguyệt đức, Thiên quý | Nguyệt hỏa, Không phòng, Tam tang, Phủ đầu sát | Nguyệt đức, Thiên quý | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 17 | 27/2 | Ất Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Mão | Trừ | Thanh Minh | Thiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quý | Thổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng, Trùng tang | Thiên đức hợp, Dịch mã, Thiên quý | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 18 | 28/2 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Mão | Mãn | Thanh Minh | Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi | Thiên đức | 28 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 19 | 29/2 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Bình | Thanh Minh | Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách | Tam hợp, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ năm | 20 | 1/3 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Thìn | Định | Cốc Vũ | Thiên tài, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Thứ sáu | 21 | 2/3 | Kỷ Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Chấp | Cốc Vũ | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giải | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp | 1 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 22 | 3/3 | Canh Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Thìn | Phá | Cốc Vũ | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần, Nguyệt ân | 2 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 23 | 4/3 | Tân Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Nguy | Cốc Vũ | Thiên thành, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Cát khánh | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thụ tử | 3 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 24 | 5/3 | Nhâm Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Thìn | Thành | Cốc Vũ | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 25 | 6/3 | Quý Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bính Thìn | Thu | Cốc Vũ | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi | 5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ tư | 26 | 7/3 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bính Thìn | Khai | Cốc Vũ | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Thiên quý | Thiên tặc, Hỏa tai | Dịch mã, Hoàng ân, Thiên quý | 6 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 27 | 8/3 | Ất Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bính Thìn | Bế | Cốc Vũ | Yếu yên, Thiên quý | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên, Thiên quý | 7 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 28 | 9/3 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Bính Thìn | Kiến | Cốc Vũ | Mãn đức tinh, Thanh long, Nguyệt không, Kính tâm | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 29 | 10/3 | Đinh Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Trừ | Cốc Vũ | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | Tam hợp, Ngũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 9 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 30 | 11/3 | Mậu Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Thìn | Mãn | Cốc Vũ | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật | Thiên hỏa, Thổ ôn, Thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu |
Năm:
2 023
Tháng:
4
- 1 lần xem