Tháng 5 - 2019
Data:
1 Wed | 27/3 Mậu Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Cốc vũ | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thu | 28/3 Kỷ Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nguy | Cốc vũ | Ngày thụ tử | 28 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
3 Fri | 29/3 Canh Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Thành | Cốc vũ | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
4 Sat | 30/3 Tân Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Cốc vũ | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
5 Sun | 1/4 Nhâm Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Khai | Cốc vũ | 1 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
6 Mon | 2/4 Quý Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Lập Hạ | 2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
7 Tue | 3/4 Giáp Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bế | Lập Hạ | 3 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
8 Wed | 4/4 Ất Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Kiến | Lập Hạ | Ngày thụ tử | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
9 Thu | 5/4 Bính Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Trừ | Lập Hạ | 5 | 04/04: Ngày vía Đức Văn Thù Bồ tát (ÂL) | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
10 Fri | 6/4 Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Mãn | Lập Hạ | 6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
11 Sat | 7/4 Mậu Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Bình | Lập Hạ | 7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
12 Sun | 8/4 Kỷ Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Định | Lập Hạ | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
13 Mon | 9/4 Canh Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Chấp | Lập Hạ | 9 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
14 Tue | 10/4 Tân Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Phá | Lập Hạ | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
15 Wed | 11/4 Nhâm Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nguy | Lập Hạ | 11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
16 Thu | 12/4 Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thành | Lập Hạ | 12 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
17 Fri | 13/4 Giáp Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Lập Hạ | 14 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
18 Sat | 14/4 Ất Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Lập Hạ | Ngày sát chủ | | 15 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
19 Sun | 15/4 Bính Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bế | Lập Hạ | 16 | 15/4: Ngày vía Đức Phật Thích Ca đản sinh (ÂL) | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
20 Mon | 16/4 Đinh Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Kiến | Lập Hạ | Ngày thụ tử | 17 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
21 Tue | 17/4 Mậu Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu mãn | 18 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
22 Wed | 18/4 Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu mãn | 19 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
23 Thu | 19/4 Canh Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Bình | Tiểu mãn | 20 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
24 Fri | 20/4 Tân Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Định | Tiểu mãn | 21 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
25 Sat | 21/4 Nhâm Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Chấp | Tiểu mãn | 22 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
26 Sun | 22/4 Quý Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Phá | Tiểu mãn | 22 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
27 Mon | 23/4 Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nguy | Tiểu mãn | 23 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
28 Tue | 24/4 Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu mãn | 24 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
29 Wed | 25/4 Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Tiểu mãn | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
30 Thu | 26/4 Đinh Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Tiểu mãn | Ngày sát chủ | 26 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
31 Fri | 27/4 Mậu Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bế | Tiểu mãn | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 019
Tháng:
5
- 1 lần xem