Tháng 5 - 2021
Data:
1 Thứ bảy | 20/3 Kỷ Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Chấp | Cốc vũ | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giải | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp | 20/3 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Chủ nhật | 21/3 Canh Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Cốc vũ | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần, Nguyệt ân | 21/3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
3 Thứ hai | 22/3 Tân Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nguy | Cốc vũ | Thiên thành, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Cát khánh | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thụ tử | 22/3 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
4 Thứ ba | 23/3 Nhâm Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Thành | Cốc vũ | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên đức, Nguyệt đức | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt đức | 23/3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
5 Thứ tư | 24/3 Quý Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Cốc vũ | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi | 24/3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
6 Thứ năm | 25/3 Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thu | Lập Hạ | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Thiên quý | Thiên tặc, Hỏa tai | Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Thiên quý | | 25/3 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
7 Thứ sáu | 26/3 Ất Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Khai | Lập Hạ | Yếu yên, Thiên quý | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên, Thiên quý | 26/3 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
8 Thứ bảy | 27/3 Bính Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Bế | Lập Hạ | Mãn đức tinh, Thanh long, Nguyệt không, Kính tâm | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | 27/3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
9 Chủ nhật | 28/3 Đinh Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Kiến | Lập Hạ | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | Tam hợp, Ngũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 28/3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
10 Thứ hai | 29/3 Mậu Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Trừ | Lập Hạ | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật | Thiên hỏa, Thổ ôn thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | 29/3 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
11 Thứ ba | 30/3 Kỷ Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Mãn | Lập Hạ | Hoạt diệu | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí, Trùng tang, Trùng phục | Thiên cương, Sát chủ | | 30/3 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
12 Thứ tư | 1/4 Canh Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Bình | Lập Hạ | Ngũ phú, Tục thế, Lục hợp, Nguyệt đức | Tiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp, Nguyệt đức | 1/4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
13 Thứ năm | 2/4 Tân Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Định | Lập Hạ | Mãn đức tinh, Yếu yên, Thiên phúc, Dân nhật, Nguyệt giải, Thiên đức, Tam hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước | Yếu yên, Thiên đức, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 2/4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
14 Thứ sáu | 3/4 Nhâm Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Chấp | Lập Hạ | Thiên tài, Giải thần, Tuế hợp | Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Trùng phục | Giải thần | 3/4 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
15 Thứ bảy | 4/4 Quý Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Phá | Lập Hạ | Địa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên phúc | Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng | Dịch mã | 04/04: Ngày vía Đức Văn Thù Bồ tát (ÂL) | 4/4 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
16 Chủ nhật | 5/4 Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nguy | Lập Hạ | Thiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt không | Thiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư | 5/4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
17 Thứ hai | 6/4 Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thành | Lập Hạ | Thiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Cô thần, Tội chí | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | 6/4 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
18 Thứ ba | 7/4 Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Lập Hạ | Minh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Thiên đức hợp, Thiên quý | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Trùng tang, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng | Thiên đức hợp, Thiên quý | Thiên cương, Kiếp sát | 6/4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
19 Thứ tư | 8/4 Đinh Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Lập Hạ | Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên quý | Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát | Thiên quý | Sát chủ | 7/4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
20 Thứ năm | 9/4 Mậu Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bế | Lập Hạ | Thiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | | 8/4 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
21 Thứ sáu | 10/4 Kỷ Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Kiến | Tiểu mãn | Phúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt ân | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Câu trận, Lục bất thành | Hoàng ân, Nguyệt ân | Thụ tử | | 10/4 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
22 Thứ bảy | 11/4 Canh Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu mãn | Thánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Nguyệt đức | Hoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng | Nguyệt đức | 11/4 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
23 Chủ nhật | 12/4 Tân Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu mãn | Thiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Thiên đức, Thiên phúc | Tam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú | Thiên đức | 12/4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
24 Thứ hai | 13/4 Nhâm Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Bình | Tiểu mãn | Ngũ phú, Tục thế, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư, Trùng phục | Ngũ phú, Lục hợp | 13/4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
25 Thứ ba | 14/4 Quý Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Định | Tiểu mãn | Mãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Thiên giải, Dân nhật, Nguyệt giải, Thiên phúc | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước | Yếu yên, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 14/4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
26 Thứ tư | 15/4 Giáp Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Chấp | Tiểu mãn | Thiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Nguyệt không | Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc | Giải thần | 15/4: Ngày vía Đức Phật Thích Ca đản sinh (ÂL) | | 15/4 | Saga Dawa Duchen: là ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thị hiện Đản sinh, thành tựu Giác ngộ và thể nhập Niết bàn. | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |
27 Thứ năm | 16/4 Ất Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Phá | Tiểu mãn | Địa tài, Dịch mã, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng | Dịch mã, Nguyệt đức hợp | 16/4 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
28 Thứ sáu | 17/4 Bính Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nguy | Tiểu mãn | Thiên mã, Hoạt diệu, Thiên đức hợp, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Trùng tang | Thiên đức hợp, Thiên quý | 17/4 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
29 Thứ bảy | 18/4 Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu mãn | Thiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quý | Cô thần, Tội chí | Tam hợp, Thiên quý | 18/4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
30 Chủ nhật | 19/4 Mậu Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Tiểu mãn | Minh tinh, Mẫu thương, Kính tâm | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng | Thiên cương, Kiếp sát | 19/4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
31 Thứ hai | 20/4 Kỷ Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Tiểu mãn | Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Nguyệt ân | Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát | Nguyệt ân | Sát chủ | 20/4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 021
Tháng:
5
- 1 lần xem