Tháng 5-2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 5-2022

Data: 
Chủ nhật11/4Giáp DầnThiên Lao Hắc ĐạoẤt TỵKhaiCốc VũMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt khôngThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàngThiên cương, Kiếp sát 1Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai22/4Ất MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoẤt TỵBếCốc VũSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Nguyệt đức hợpNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sátNguyệt đức hợpSát chủ 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba33/4Bính ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoẤt TỵKiếnCốc VũThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Thiên đức hợp, Thiên quýHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng tangThiên đức hợp, Thiên quý 3Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư44/4Đinh TỵCâu Trần Hắc ĐạoẤt TỵTrừCốc VũPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên quýTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận, Dương thácHoàng ân, Thiên quýThụ tử04/04: Ngày vía Đức Văn Thù Bồ tát (ÂL) 4Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm55/4Mậu NgọThanh Long Hoàng ĐạoẤt TỵMãnCốc VũThánh tâm, U vi tinh, Thanh longHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng 5Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu66/4Kỷ MùiMinh Đường Hoàng ĐạoẤt TỵMãnLập HạThiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Nguyệt ânTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả túNguyệt ân 5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy77/4Canh ThânThiên Hình Hắc ĐạoẤt TỵBìnhLập HạNgũ phú, Tục thế, Lục hợp, Nguyệt đứcTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp, Nguyệt đức 6Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật88/4Tân DậuChu Tước Hắc ĐạoẤt TỵĐịnhLập HạMãn đức tinh, Yếu yên, Thiên phúc, Dân nhật, Nguyệt giải, Thiên đức, Tam hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tướcYếu yên, Thiên đức, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 7Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai99/4Nhâm TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoẤt TỵChấpLập HạThiên tài, Giải thần, Tuế hợpĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Trùng phụcGiải thần 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba1010/4Quý HợiKim Đường Hoàng ĐạoẤt TỵPháLập HạĐịa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên phúcNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòngDịch mã 9Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1111/4Giáp TýBạch Hổ Hắc ĐạoẤt TỵNguyLập HạThiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt khôngThiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm1212/4Ất SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoẤt TỵThànhLập HạThiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Nguyệt đức hợpCô thần, Tội chíTam hợp, Nguyệt đức hợp 11Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1313/4Bính DầnThiên Lao Hắc ĐạoẤt TỵThuLập HạMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Thiên đức hợp, Thiên quýThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Trùng tang, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàngThiên đức hợp, Thiên quýThiên cương, Kiếp sát 12Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1414/4Đinh MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoẤt TỵKhaiLập HạSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên quýNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sátThiên quýSát chủ 13Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1515/4Mậu ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoẤt TỵBếLập HạThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả15/4: Ngày vía Đức Phật Thích Ca đản sinh (ÂL) 14Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1616/4Kỷ TỵCâu Trần Hắc ĐạoẤt TỵKiếnLập HạPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt ânTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trậnHoàng ân, Nguyệt ânThụ tử 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba1717/4Canh NgọThanh Long Hoàng ĐạoẤt TỵTrừLập HạThánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Nguyệt đứcHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàngNguyệt đức 16Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1818/4Tân MùiMinh Đường Hoàng ĐạoẤt TỵMãnLập HạThiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Thiên đức, Thiên phúcTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả túThiên đức 18Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1919/4Nhâm ThânThiên Hình Hắc ĐạoẤt TỵBìnhLập HạNgũ phú, Tục thế, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư, Trùng phụcNgũ phú, Lục hợp 19Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2020/4Quý DậuChu Tước Hắc ĐạoẤt TỵĐịnhLập HạMãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Thiên giải, Dân nhật, Nguyệt giải, Thiên phúcThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tướcYếu yên, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 20Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2121/4Giáp TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoẤt TỵChấpTiểu mãnThiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Nguyệt khôngĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốcGiải thần 21Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2222/4Ất HợiKim Đường Hoàng ĐạoẤt TỵPháTiểu mãnĐịa tài, Dịch mã, Kim đường, Nguyệt đức hợpNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòngDịch mã, Nguyệt đức hợp 22Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai2323/4Bính TýBạch Hổ Hắc ĐạoẤt TỵNguyTiểu mãnThiên mã, Hoạt diệu, Thiên đức hợp, Thiên quýThiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Trùng tangThiên đức hợp, Thiên quý 23Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2424/4Đinh SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoẤt TỵThànhTiểu mãnThiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quýCô thần, Tội chíTam hợp, Thiên quý 24Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư2525/4Mậu DầnThiên Lao Hắc ĐạoẤt TỵThuTiểu mãnMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâmThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàngThiên cương, Kiếp sát 25Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm2626/4Kỷ MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoẤt TỵKhaiTiểu mãnSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Nguyệt ânNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sátNguyệt ânSát chủ 26Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2727/4Canh ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoẤt TỵBếTiểu mãnThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt đứcHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quảNguyệt đức 27Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2828/4Tân TỵCâu Trần Hắc ĐạoẤt TỵKiếnTiểu mãnPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên đức, Thiên phúcTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trậnHoàng ân, Thiên đứcThụ tử 28Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2929/4Nhâm NgọThanh Long Hoàng ĐạoẤt TỵTrừTiểu mãnThánh tâm, U vi tinh, Thanh longHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng phục 29Ngày vía Hộ phápHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai301/5Quý MùiCâu Trần Hắc ĐạoBính NgọMãnTiểu mãnLục hợpCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng phụcLục hợp 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba312/5Giáp ThânThanh Long Hoàng ĐạoBính NgọBìnhTiểu mãnThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khốThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mãSát chủ 1Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Năm: 
2 022
Tháng: 
5
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 5806130
Số người trực tuyến: