Tháng 6 - 2019
Data:
1 Sat | 28/4 Kỷ Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Kiến | Tiểu mãn | Ngày thụ tử | | 28 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Sun | 29/4 Canh Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu mãn | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
3 Mon | 1/5 Tân Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Mãn | Tiểu mãn | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
4 Tue | 2/5 Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Bình | Tiểu mãn | Ngày sát chủ | 1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
5 Wed | 3/5 Quý Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Định | Tiểu mãn | 2 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Thu | 4/5 Giáp Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Định | Mang Chủng | 3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
7 Fri | 5/5 Ất Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Chấp | Mang Chủng | 4 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
8 Sat | 6/5 Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Phá | Mang Chủng | Ngày thụ tử | 5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
9 Sun | 7/5 Đinh Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Nguy | Mang Chủng | 7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
10 Mon | 8/5 Mậu Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thành | Mang Chủng | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
11 Tue | 9/5 Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thu | Mang Chủng | 9 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
12 Wed | 10/5 Canh Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Khai | Mang Chủng | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
13 Thu | 11/5 Tân Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bế | Mang Chủng | 11 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
14 Fri | 12/5 Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kiến | Mang Chủng | 12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
15 Sat | 13/5 Quý Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Trừ | Mang Chủng | 13 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
16 Sun | 14/5 Giáp Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Mãn | Mang Chủng | Ngày sát chủ | | 14 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
17 Mon | 15/5 Ất Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bình | Mang Chủng | | 15 | Saga Dawa Duchen: là ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thị hiện Đản sinh, thành tựu Giác ngộ và thể nhập Niết bàn. | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
18 Tue | 16/5 Bính Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Định | Mang Chủng | 16 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
19 Wed | 17/5 Đinh Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Chấp | Mang Chủng | 17 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
20 Thu | 18/5 Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Phá | Mang Chủng | Ngày thụ tử | 18 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
21 Fri | 19/5 Kỷ Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Nguy | Hạ chí | 19 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
22 Sat | 20/5 Canh Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thành | Hạ chí | 20 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
23 Sun | 21/5 Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thu | Hạ chí | 21 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
24 Mon | 22/5 Nhâm Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Khai | Hạ chí | 22 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
25 Tue | 23/5 Quý Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bế | Hạ chí | 23 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
26 Wed | 24/5 Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kiến | Hạ chí | 24 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
27 Thu | 25/5 Ất Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Trừ | Hạ chí | | 25 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
28 Fri | 26/5 Bính Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Mãn | Hạ chí | Ngày sát chủ | 26 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
29 Sat | 27/5 Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bình | Hạ chí | 27 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
30 Sun | 28/5 Mậu Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Định | Hạ chí | 28 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 019
Tháng:
6
- 1 lần xem