Tháng 6-2021 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 6-2021

Data: 
1 Thứ ba21/4 Canh ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoBếTiểu mãnThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt đứcHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quảNguyệt đức 22/4Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
2 Thứ tư22/4 Tân TỵCâu Trần Hắc ĐạoKiếnTiểu mãnPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên đức, Thiên phúcTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trậnHoàng ân, Thiên đứcThụ tử 23/4Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
3 Thứ năm23/4 Nhâm NgọThanh Long Hoàng ĐạoTrừTiểu mãnThánh tâm, U vi tinh, Thanh longHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng phục 24/4Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
4 Thứ sáu24/4 Quý MùiMinh Đường Hoàng ĐạoMãnTiểu mãnThiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Thiên phúcTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tạc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú 25/4Ngày vía DakiniĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
5 Thứ bảy25/4 Giáp ThânThiên Hình Hắc ĐạoBìnhTiểu mãnNgũ phú, Tục thế, Lục hợp, Nguyệt khôngTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hưLục hợp 25/4Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
6 Chủ nhật26/4 Ất DậuChu Tước Hắc ĐạoBìnhMang ChủngMãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Dân nhật, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tướcYếu yên, Tam hợp, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí Quan phù) 26/4Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
7 Thứ hai27/4 Bính TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoĐịnhMang ChủngThiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Thiên quýĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ, Trùng tangGiải thần, Thiên đức hợp, Thiên quý 27/4Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
8 Thứ ba28/4 Đinh HợiKim Đường Hoàng ĐạoChấpMang ChủngĐịa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên quýNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòngDịch mã, Thiên quý 28/4Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
9 Thứ tư29/4 Mậu TýBạch Hổ Hắc ĐạoPháMang ChủngThiên mã, Hoạt diệuThiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư 29/4Ngày vía Hộ phápHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
10 Thứ năm1/5 Kỷ SửuKim Đường Hoàng ĐạoNguyMang ChủngĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đứcNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cách 30/4Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
11 Thứ sáu2/5 Canh DầnBạch Hổ Hắc ĐạoThànhMang ChủngThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Thiên phúc, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mãHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Tam hợp, 1/5Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
12 Thứ bảy3/5 Tân MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoThuMang ChủngThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương, Nguyệt đức hợpĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sátNguyệt đức hợp 2/5Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
13 Chủ nhật4/5 Nhâm ThìnThiên Lao Hắc ĐạoKhaiMang ChủngSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Thiên phú, Đại hồng sa, Nguyệt khôngHoang vu, Cô quảYếu yên 3/5Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
14 Thứ hai5/5 Quý TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoBếMang ChủngPhúc hậu, Đại hồng saHuyền vũ, Trùng phục 4/5Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
15 Thứ ba6/5 Giáp NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoKiếnMang ChủngThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhậtThổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình 5/5Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
16 Thứ tư7/5 Ất MùiCâu Trần Hắc ĐạoTrừMang ChủngLục hợpCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tangLục hợp 6/5Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
17 Thứ năm8/5 Bính ThânThanh Long Hoàng ĐạoMãnMang ChủngThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt đức, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mã, Nguyệt đức, Thiên quýSát chủ 7/5Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
18 Thứ sáu9/5 Đinh DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBìnhMang ChủngNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm, Thiên quýThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành, Trùng tangHoàng ân, Thiên quýThiên cương 8/5Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
19 Thứ bảy10/5 Mậu TuấtThiên Hình Hắc ĐạoĐịnhMang ChủngPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí Quan phù), Quỷ khốcTam hợp, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí Quan phù) 9/5Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
20 Chủ nhật11/5 Kỷ HợiChu Tước Hắc ĐạoChấpMang ChủngThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinhKiếp sát, Chu tước, Không phòngThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 10/5Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
21 Thứ hai12/5 Canh TýKim Quỹ Hoàng ĐạoPháHạ chíThiên tài, Giải thần, Thiên phúcThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sátGiải thầnThụ tử 11/5Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
22 Thứ ba13/5 Tân SửuKim Đường Hoàng ĐạoNguyHạ chíĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức, Nguyệt đức hợpNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cáchNguyệt đức hợp 12/5Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
23 Thứ tư14/5 Nhâm DầnBạch Hổ Hắc ĐạoThànhHạ chíThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Nguyệt không, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mã, Thiên phúcHoàng sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Tam hợp 13/5Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
24 Thứ năm15/5 Quý MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoThuHạ chíThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thươngĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát, Trùng phục 15/5Ngày vía Phật A Di ĐàĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
25 Thứ sáu16/5 Giáp ThìnThiên Lao Hắc ĐạoKhaiHạ chíSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng saHoang vu, Cô quảYếu yên 16/5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
26 Thứ bảy17/5 Ất TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoBếHạ chíPhúc hậu, Đại hồng saHuyền vũ 17/5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
27 Chủ nhật18/5 Bính NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoKiếnHạ chíThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quýÂm dương thác, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hìnhNguyệt đức, Thiên quý 18/5Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
28 Thứ hai19/5 Đinh MùiCâu Trần Hắc ĐạoTrừHạ chíLục hợp, Thiên quýCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tangLục hợp, Thiên quý 19/5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
29 Thứ ba20/5 Mậu ThânThanh Long Hoàng ĐạoMãnHạ chíThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mã, Nguyệt ânSát chủ 20/5Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
30 Thứ tư21/5 Kỷ DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBìnhHạ chíNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thànhHoàng ânThiên cương 21/5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Năm: 
2 021
Tháng: 
6
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6207836
Số người trực tuyến: