Tháng 6 - 2023 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 6 - 2023

Data: 
Thứ năm114/4Canh DầnThiên Lao Hắc ĐạoĐinh TỵThuTiểu MãnMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàngNguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát 12Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu215/4Tân MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoĐinh TỵKhaiTiểu MãnSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên đức, Thiên phúcNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sátThiên đứcSát chủ15/4: Ngày vía Đức Phật Thích Ca đản sinh (ÂL) 13Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy316/4Nhâm ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoĐinh TỵBếTiểu MãnThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phục 14Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật417/4Quý TỵCâu Trần Hắc ĐạoĐinh TỵKiếnTiểu MãnPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên phúcTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trậnHoàng ânThụ tử 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai518/4Giáp NgọThanh Long Hoàng ĐạoĐinh TỵTrừTiểu MãnThánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Thiên xá, Nguyệt khôngHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng 16Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba619/4Ất MùiMinh Đường Hoàng ĐạoĐinh TỵTrừMang ChủngThiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Nguyệt đức hợpTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả túNguyệt đức hợp 17Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư720/4Bính ThânThiên Hình Hắc ĐạoĐinh TỵMãnMang ChủngNgũ phú, Tục thế, Lục hợp, Thiên đức hợp, Thiên quýTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư, Trùng tangNgũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp, Thiên quý 19Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm821/4Đinh DậuChu Tước Hắc ĐạoĐinh TỵBìnhMang ChủngMãn đức tinh, Yếu yên, Dân nhật, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt giải, Thiên quýThiên hỏa, Đại hao, Ngũ quỷ, Chu tướcYếu yên, Tam hợp, Thiên quýĐại hao 20Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu922/4Mậu TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoĐinh TỵĐịnhMang ChủngThiên tài, Giải thần, Tuế hợpĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốcGiải thần 21Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1023/4Kỷ HợiKim Đường Hoàng ĐạoĐinh TỵChấpMang ChủngĐịa tài, Dịch mã, Nguyệt ân, Kim đườngNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòngDịch mã, Nguyệt ân 22Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1124/4Canh TýBạch Hổ Hắc ĐạoĐinh TỵPháMang ChủngThiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt đứcThiên lại, Hoang vu, Bạch hổNguyệt đức 23Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai1225/4Tân SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoĐinh TỵNguyMang ChủngThiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên đức, Thiên phúcCô thần, Tội chíTam hợp, Thiên đức 24Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba1326/4Nhâm DầnThiên Lao Hắc ĐạoĐinh TỵThànhMang ChủngMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâmThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng, Trùng phụcThiên cương, Kiếp sát 25Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư1427/4Quý MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoĐinh TỵThuMang ChủngSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên phúcNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát Sát chủ 26Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1528/4Giáp ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoĐinh TỵKhaiMang ChủngThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt khôngHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả 27Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1629/4Ất TỵCâu Trần Hắc ĐạoĐinh TỵBếMang ChủngPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trậnHoàng ân, Nguyệt đức hợpThụ tử 28Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1730/4Bính NgọThanh Long Hoàng ĐạoĐinh TỵKiếnMang ChủngThánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Thiên đức hợp, Thiên quýHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng tangThiên đức hợp, Thiên quý 29Ngày vía Hộ phápĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật181/5Đinh MùiCâu Trần Hắc ĐạoMậu NgọTrừMang ChủngLục hợp, Thiên quýCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tangLục hợp, Thiên quý 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai192/5Mậu ThânThanh Long Hoàng ĐạoMậu NgọMãnMang ChủngThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Tội chí, Ngũ hưDịch mã, Nguyệt ân Sát chủ 1Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba203/5Kỷ DậuMinh Đường Hoàng ĐạoMậu NgọBìnhMang ChủngNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thànhHoàng ânThiên cương 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư214/5Canh TuấtThiên Hình Hắc ĐạoMậu NgọĐịnhHạ ChíPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm225/5Tân HợiChu Tước Hắc ĐạoMậu NgọChấpHạ ChíThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt đức hợpKiếp sát, Chu tước, Không phòngThiên đức, Ngũ phú, Nguyệt đức hợpKiếp sát 4Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu236/5Nhâm TýKim Quỹ Hoàng ĐạoMậu NgọPháHạ ChíThiên tài, Giải thần, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sátGiải thầnThụ tử 5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy247/5Quý SửuKim Đường Hoàng ĐạoMậu NgọNguyHạ ChíĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đứcNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Trùng phục, Nhân cách 6Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật258/5Giáp DầnBạch Hổ Hắc ĐạoMậu NgọThànhHạ ChíThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mãHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Tam hợp 7Hỏa - Hỏa Cát tườngKết hợp tốt
Thứ hai269/5Ất MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoMậu NgọThuHạ ChíThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thươngĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát 8Ngày vía Đức Phật Dược SưThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba2710/5Bính ThìnThiên Lao Hắc ĐạoMậu NgọKhaiHạ ChíSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Thiên quýHoang vu, Cô quảYếu yên, Nguyệt đức, Thiên quý 9Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2811/5Đinh TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoMậu NgọBếHạ ChíPhúc hậu, Đại hồng sa, Thiên quýHuyền vũ, Trùng tangThiên quý 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2912/5Mậu NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoMậu NgọKiếnHạ ChíThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt ânThổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt hình, Thiên địa chuyển sátNguyệt ân 11Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu3013/5Kỷ MùiCâu Trần Hắc ĐạoMậu NgọTrừHạ ChíLục hợpCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tangLục hợp 12Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Năm: 
2 023
Tháng: 
6
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6220412
Số người trực tuyến: