Tháng 6/2018
Data:
1 Fri | 18/4 Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nguy | Tiểu mãn | 18/4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Sat | 19/4 Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu mãn | 19/4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
3 Sun | 20/4 Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Tiểu mãn | 20/4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
4 Mon | 21/4 Đinh Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Tiểu mãn | Ngày Sát chủ | 21/4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
5 Tue | 22/4 Mậu Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bế | Tiểu mãn | 22/4 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Wed | 23/4 Kỷ Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Mang Chủng | 23/4 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
7 Thu | 24/4 Canh Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Mang Chủng | 23/4 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
8 Fri | 25/4 Tân Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Trừ | Mang Chủng | 24/4 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
9 Sat | 26/4 Nhâm Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Mãn | Mang Chủng | Ngày Sát chủ | | 25/4 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
10 Sun | 27/4 Quý Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Bình | Mang Chủng | 26/4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
11 Mon | 28/4 Giáp Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Định | Mang Chủng | 27/4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
12 Tue | 29/4 Ất Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Chấp | Mang Chủng | 28/4 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
13 Wed | 30/4 Bính Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Mang Chủng | Ngày Thụ tử | | 30/4 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |
14 Thu | 1/5 Đinh Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Nguy | Mang Chủng | 1/5 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
15 Fri | 2/5 Mậu Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thành | Mang Chủng | 2/5 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
16 Sat | 3/5 Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thu | Mang Chủng | 3/5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
17 Sun | 4/5 Canh Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Khai | Mang Chủng | 4/5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
18 Mon | 5/5 Tân Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bế | Mang Chủng | 5/5 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
19 Tue | 6/5 Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kiến | Mang Chủng | 6/5 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
20 Wed | 7/5 Quý Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Trừ | Mang Chủng | 7/5 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
21 Thu | 8/5 Giáp Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Mãn | Hạ chí | Ngày Sát chủ | | 8/5 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
22 Fri | 9/5 Ất Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bình | Hạ chí | 9/5 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
23 Sat | 10/5 Bính Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Định | Hạ chí | | 10/5 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
24 Sun | 11/5 Đinh Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Chấp | Hạ chí | 11/5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
25 Mon | 12/5 Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Phá | Hạ chí | Ngày Thụ tử | 12/5 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
26 Tue | 13/5 Kỷ Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Nguy | Hạ chí | 13/5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
27 Wed | 14/5 Canh Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thành | Hạ chí | 14/5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
28 Thu | 15/5 Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thu | Hạ chí | | 15/5 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
29 Fri | 16/5 Nhâm Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Khai | Hạ chí | 16/5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
30 Sat | 17/5 Quý Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bế | Hạ chí | 17/5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 018
Tháng:
6
- 3