Tháng 7 - 2022
Data:
Thứ sáu | 1 | 3/6 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Thu | Hạ chí | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát | Tam hợp, Hoàng ân | 2 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | 2 | 4/6 | Bính Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Đinh Mùi | Khai | Hạ chí | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Thiên quý | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Thiên quý | Thiên cương | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 3 | 5/6 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Bế | Hạ chí | Sinh khí, Thiên thành, Thiên quý, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa | Thiên tặc, Nguyệt yếm | Thiên quý, Dịch mã | 4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 4 | 6/6 | Mậu Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Đinh Mùi | Kiến | Hạ chí | Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp | Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Trùng phục, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Lục hợp | Thụ tử | 5 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 5 | 7/6 | Kỷ Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Đinh Mùi | Trừ | Hạ chí | Thánh tâm, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Trùng tang, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 6 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 6 | 8/6 | Canh Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Mãn | Hạ chí | Thiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Nguyệt không | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hư | Kiếp sát | | 7 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ năm | 7 | 9/6 | Tân Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Đinh Mùi | Mãn | Tiểu Thử | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật, Nguyệt ân | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | Nguyệt ân | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ sáu | 8 | 10/6 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Bình | Tiểu Thử | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc | Yếu yên | Sát chủ | 9 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 9 | 11/6 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Định | Tiểu Thử | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi công | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Chủ nhật | 10 | 12/6 | Giáp Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Đinh Mùi | Chấp | Tiểu Thử | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | 11 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 11 | 13/6 | Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Đinh Mùi | Phá | Tiểu Thử | Thiên thành, Tam hợp, Ngọc đường, Thiên hỷ | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình | Tam hợp | 12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 12 | 14/6 | Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Nguy | Tiểu Thử | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng | Ngũ phú, Thiên quý | 13 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ tư | 13 | 15/6 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Thành | Tiểu Thử | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường, Thiên quý | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát | Tam hợp, Hoàng ân, Thiên quý | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ năm | 14 | 16/6 | Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Đinh Mùi | Thu | Tiểu Thử | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phục | Thiên cương | | 16 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 15 | 17/6 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Khai | Tiểu Thử | Sinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Đại hồng sa | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Trùng tang | Dịch mã | 17 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 16 | 18/6 | Canh Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Đinh Mùi | Bế | Tiểu Thử | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt không | Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Lục hợp | Thụ tử | 18 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 17 | 19/6 | Tân Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Đinh Mùi | Kiến | Tiểu Thử | Thánh tâm, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | Nguyệt ân | 19/06: Ngày Đức Quan Thế Âm Bồ tát thành đạo (ÂL) | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ hai | 18 | 20/6 | Nhâm Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Trừ | Tiểu Thử | Thiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hư | Kiếp sát | 20 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 19 | 21/6 | Quý Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Đinh Mùi | Mãn | Tiểu Thử | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | 21 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ tư | 20 | 22/6 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Bình | Tiểu Thử | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đức | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc | Yếu yên, Thiên đức, Nguyệt đức | Sát chủ | 22 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 21 | 23/6 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Định | Tiểu Thử | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi công | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 23 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 22 | 24/6 | Bính Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Đinh Mùi | Chấp | Tiểu Thử | Giải thần, Thiên quý | Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư | Giải thần, Thiên quý | 24 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 23 | 25/6 | Đinh Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Đinh Mùi | Phá | Đại thử | Thiên quý | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình | Thiên quý | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Chủ nhật | 24 | 26/6 | Mậu Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Nguy | Đại thử | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng, Trùng phục | Ngũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 26 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 25 | 27/6 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Thành | Đại thử | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát, Trùng tang | Tam hợp, Hoàng ân | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 26 | 28/6 | Canh Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Đinh Mùi | Thu | Đại thử | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Thiên cương | 28 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 27 | 29/6 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Khai | Đại thử | Sinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa, Nguyệt ân | Thiên tặc, Nguyệt yếm | Dịch mã, Nguyệt ân | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 28 | 30/6 | Nhâm Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Đinh Mùi | Bế | Đại thử | Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp | Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát | Lục hợp | Thụ tử | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
Thứ sáu | 29 | 1/7 | Quý Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mậu Thân | Kiến | Đại thử | Thiên thành, Đại hồng sa, Tuế hợp, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên đức | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Thiên đức | 1 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 30 | 2/7 | Giáp Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Mậu Thân | Trừ | Đại thử | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu | Thổ phủ, Lục bất thành, Trùng phục | 2 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Chủ nhật | 31 | 3/7 | Ất Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mậu Thân | Mãn | Đại thử | Âm đức, Thiên phúc | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | 3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu |
Năm:
2 022
Tháng:
7
- 1 lần xem