Tháng 8-2021
Data:
1 Chủ nhật | 23/6 Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Đại thử | Sinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa, Nguyệt ân | Thiên tặc, Nguyệt yếm | Dịch mã, Nguyệt ân | 23/6 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thứ hai | 24/6 Nhâm Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Bế | Đại thử | Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp | Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát | Lục hợp | Thụ tử | 24/6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
3 Thứ ba | 25/6 Quý Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kiến | Đại thử | Thánh tâm | Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | | 25/6 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
4 Thứ tư | 26/6 Giáp Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Trừ | Đại thử | Thiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Thiên đức, Nguyệt đức | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hư | Thiên đức, Nguyệt đức | Kiếp sát | 26/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
5 Thứ năm | 27/6 Ất Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Mãn | Đại thử | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | 27/6 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
6 Thứ sáu | 28/6 Bính Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Bình | Đại thử | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên quý | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ | Yếu yên, Thiên quý | Sát chủ | 28/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
7 Thứ bảy | 29/6 Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Bình | Lập Thu | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí Quan phù), Nhân cách, Lôi công | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 29/6 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
8 Chủ nhật | 1/7 Mậu Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Định | Lập Thu | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Thanh long, Thiên đức hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | Tam hợp, Hoàng ân, Thiên đức hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | | 30/6 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
9 Thứ hai | 2/7 Kỷ Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Chấp | Lập Thu | Minh đường, Mẫu thương | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ | Thụ tử, Sát chủ | 1/7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
10 Thứ ba | 3/7 Canh Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Phá | Lập Thu | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Thiên quý | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng tang | Giải thần, Dịch mã, Thiên quý | 2/7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
11 Thứ tư | 4/7 Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nguy | Lập Thu | Cát khánh, Ích hậu, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | Thiên quý | 3/7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
12 Thứ năm | 5/7 Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thành | Lập Thu | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Nguyệt ân, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần | Nguyệt ân, Tam hợp, Nguyệt đức | 4/7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
13 Thứ sáu | 6/7 Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Thu | Lập Thu | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Thiên đức, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | Ngũ phú, Thiên đức, Yếu yên, Lục hợp | Kiếp sát | 5/7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
14 Thứ bảy | 7/7 Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Khai | Lập Thu | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát, Trùng phục | 6/7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
15 Chủ nhật | 8/7 Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bế | Lập Thu | Thiên thành, Tuế hợp, Đại hồng sa, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên phúc | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | 7/7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
16 Thứ hai | 9/7 Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Kiến | Lập Thu | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Nguyệt không | Thổ phục, Lục bất thành | | 8/7 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
17 Thứ ba | 10/7 Đinh Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Trừ | Lập Thu | Âm đức, Nguyệt đức hợp | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | Nguyệt đức hợp | | 10/7 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
18 Thứ tư | 11/7 Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mãn | Lập Thu | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên đức hợp | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | Thiên đức hợp | 11/7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
19 Thứ năm | 12/7 Kỷ Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Bình | Lập Thu | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | Thiên cương | 12/7 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
20 Thứ sáu | 13/7 Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Định | Lập Thu | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng sa, Thanh long, Thiên quý | Đại hao (Tử khí Quan phù), Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 13/07: Ngày vía Đức Đại Thế Chí Bồ tát (ÂL) | 13/7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
21 Thứ bảy | 14/7 Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Chấp | Lập Thu | Minh đường, Mẫu thương, Thiên quý | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ, Tứ thời đại mộ | Thiên quý | Thụ tử, Sát chủ | 14/7 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
22 Chủ nhật | 15/7 Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Phá | Lập Thu | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng | Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | 15/07: Lễ Vu Lan Bồn (ÂL) | | 15/7 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
23 Thứ hai | 16/7 Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nguy | Xử thử | Cát khánh, Ích hậu, Thiên đức | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | Thiên đức | | 16/7 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
24 Thứ ba | 17/7 Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thành | Xử thử | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần, Trùng phục, Âm thác | Tam hợp | 17/7 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
25 Thứ tư | 18/7 Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Thu | Xử thử | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | Ngũ phú, Yếu yên, Lục hợp | Kiếp sát | 18/7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
26 Thứ năm | 19/7 Bính Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Khai | Xử thử | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Nguyệt không | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát | 19/7 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
27 Thứ sáu | 20/7 Đinh Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bế | Xử thử | Thiên thành, Đại hồng sa, Tuế hợp, Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Nguyệt đức hợp | 20/7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
28 Thứ bảy | 21/7 Mậu Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Kiến | Xử thử | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên đức hợp | Thổ phủ, Lục bất thành | Thiên đức hợp | 21/7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
29 Chủ nhật | 22/7 Kỷ Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Trừ | Xử thử | Âm đức | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | 22/7 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
30 Thứ hai | 23/7 Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mãn | Xử thử | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên quý | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Trùng tang | Thiên quý | 23/7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
31 Thứ ba | 24/7 Tân Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Bình | Xử thử | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | Thiên quý | Thiên cương | 24/7 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 021
Tháng:
8
- 1 lần xem