Tháng 8-2022
Data:
Thứ hai | 1 | 4/7 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mậu Thân | Bình | Đại thử | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Nguyệt không | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | | 4 | | Hỏa -Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | 2 | 5/7 | Đinh Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Mậu Thân | Định | Đại thử | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | Nguyệt đức hợp | Thiên cương | 5 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 3 | 6/7 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Mậu Thân | Chấp | Đại thử | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Thanh long, Thiên đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Tam hợp, Thiên đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 6 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ năm | 4 | 7/7 | Kỷ Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Mậu Thân | Phá | Đại thử | Minh đường, Mẫu thương | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ | Thụ tử, Sát chủ | 7 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 5 | 8/7 | Canh Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Mậu Thân | Nguy | Đại thử | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Thiên quý | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng tang | Giải thần, Dịch mã, Thiên quý | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 6 | 9/7 | Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Mậu Thân | Thành | Đại thử | Cát khánh, Ích hậu, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | Thiên quý | 9 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 7 | 10/7 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mậu Thân | Thành | Lập Thu | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Nguyệt ân, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần | Nguyệt ân, Tam hợp, Nguyệt đức | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ hai | 8 | 11/7 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Mậu Thân | Thu | Lập Thu | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Thiên đức, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | Ngũ phú, Thiên đức, Lục hợp, Yếu yên | 11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 9 | 12/7 | Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mậu Thân | Khai | Lập Thu | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát, Trùng phục | 12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ tư | 10 | 13/7 | Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mậu Thân | Bế | Lập Thu | Thiên thành, Tuế hợp, Đại hồng sa, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên phúc | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | 13/07: Ngày vía Đức Đại Thế Chí Bồ tát (ÂL) | 13 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 11 | 14/7 | Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Mậu Thân | Kiến | Lập Thu | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Nguyệt không | Thổ phủ, Lục bất thành | 14 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ sáu | 12 | 15/7 | Đinh Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mậu Thân | Trừ | Lập Thu | Âm đức, Nguyệt đức hợp | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | Nguyệt đức hợp | 15/07: Lễ Vu Lan Bồn (ÂL) | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Thứ bảy | 13 | 16/7 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mậu Thân | Mãn | Lập Thu | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên đức hợp | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | Thiên đức hợp | 17 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 14 | 17/7 | Kỷ Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Mậu Thân | Bình | Lập Thu | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | Thiên cương | 18 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ hai | 15 | 18/7 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Mậu Thân | Định | Lập Thu | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoang sa, Thanh long, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 16 | 19/7 | Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Mậu Thân | Chấp | Lập Thu | Minh đường, Mẫu thương, Thiên quý | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ, Tứ thời đại mộ | Thiên quý | Thụ tử, Sát chủ | 20 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ tư | 17 | 20/7 | Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Mậu Thân | Phá | Lập Thu | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng | Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | 21 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 18 | 21/7 | Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Mậu Thân | Nguy | Lập Thu | Cát khánh, Ích hậu, Thiên đức | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | Thiên đức | 22 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 19 | 22/7 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mậu Thân | Thành | Lập Thu | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần, Trùng phục, Âm thác | Tam hợp | 23 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 20 | 23/7 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Mậu Thân | Thu | Lập Thu | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | Ngũ phú, Lục hợp, Yếu yên | 24 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 21 | 24/7 | Bính Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mậu Thân | Khai | Lập Thu | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Nguyệt không | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ hai | 22 | 25/7 | Đinh Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mậu Thân | Bế | Lập Thu | Thiên thành, Tuế hợp, Đại hồng sa, Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Nguyệt đức hợp | 26 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 23 | 26/7 | Mậu Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Mậu Thân | Kiến | Xử thử | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên đức hợp | Thổ phủ, Lục bất thành | Thiên đức hợp | 27 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 24 | 27/7 | Kỷ Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mậu Thân | Trừ | Xử thử | Âm đức | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | 27 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ năm | 25 | 28/7 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mậu Thân | Mãn | Xử thử | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên quý | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Trùng tang | Thiên quý | 28 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 26 | 29/7 | Tân Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Mậu Thân | Bình | Xử thử | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | Thiên quý | Thiên cương | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 27 | 1/8 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kỷ Dậu | Định | Xử thử | Thiên quan, Dân nhật | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 28 | 2/8 | Quý Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Kỷ Dậu | Chấp | Xử thử | Mãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trận | Tam hợp, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 1 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 29 | 3/8 | Giáp Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Kỷ Dậu | Phá | Xử thử | Thiên đức, Giải thần, Thanh long, Thiên phúc, Nguyệt không | Kiếp sát, Hoang sa, Không phòng | Giải thần | Kiếp sát | 2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 30 | 4/8 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Kỷ Dậu | Nguy | Xử thử | Minh đường, Nguyệt đức hợp | Nguyệt phá, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Trùng phục, Tội chí, Phi ma sát, Ngũ hư, Âm thác | Nguyệt đức hợp | 3 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 31 | 5/8 | Bính Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Kỷ Dậu | Thành | Xử thử | Hoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm | Nguyệt hư | Lục hợp | 4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 022
Tháng:
8
- 1 lần xem