Tháng 9-2021
Data:
1 Thứ tư | 25/7 Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Định | Xử thử | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Thanh long, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí Quan phù) | Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí Quan phù) | | 25/7 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thứ năm | 26/7 Quý Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Chấp | Xử thử | Minh đường, Mẫu thương, Thiên đức | Thụ tử, Ngũ quỹ, Sát chủ | Thiên đức | Thụ tử, Sát chủ | 26/7 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
3 Thứ sáu | 27/7 Giáp Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Phá | Xử thử | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng phục | Giải thần, Dịch mã | 27/7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
4 Thứ bảy | 28/7 Ất Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nguy | Xử thử | Cát khánh, Ích hậu, Thiên phúc | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | 28/7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
5 Chủ nhật | 29/7 Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thành | Xử thử | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt không | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần | Tam hợp | 29/7 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
6 Thứ hai | 30/7 Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Thu | Xử thử | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | Ngũ phú, Yếu yên, Lục hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | | 30/7 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
7 Thứ ba | 1/8 Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Khai | Xử thử | Thiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Hoàng ân, Tuế hợp | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sát | Hoàng ân | Thiên cương | 1/8 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
8 Thứ tư | 2/8 Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Bạch Lộ | Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường | Thụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Thụ tử | 2/8 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
9 Thứ năm | 3/8 Canh Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bế | Bạch Lộ | Thiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Phúc hậu, Cát khánh, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên ôn, Bạch hổ, Lôi công | Ngũ phú, Nguyệt đức, Thiên quý | 3/8 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
10 Thứ sáu | 4/8 Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kiến | Bạch Lộ | Thiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Thiên quý | Dương thác, Thiên địa chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Trùng tang | Thiên quý | 4/8 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
11 Thứ bảy | 5/8 Nhâm Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Trừ | Bạch Lộ | Minh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thế | Hỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | 5/8 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
12 Chủ nhật | 6/8 Quý Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Bạch Lộ | Thiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải, Nguyệt ân | Thổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư | Thiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt ân | Sát chủ | 6/8 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
13 Thứ hai | 7/8 Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Bạch Lộ | Thiên quan, Dân nhật, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ | 7/8 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
14 Thứ ba | 8/8 Ất Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Bạch Lộ | Mãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù), Câu trận, Trùng phục | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | | 8/8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
15 Thứ tư | 9/8 Bính Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Bạch Lộ | Thiên đức, Giải thần, Thanh long | Kiếp sát, Hoang sa, Không phòng | Giải thần | Kiếp sát | 9/8 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
16 Thứ năm | 10/8 Đinh Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Bạch Lộ | Minh đường | Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư | | 10/8 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
17 Thứ sáu | 11/8 Mậu Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Bạch Lộ | Hoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm | Nguyệt hư | Lục hợp | 11/8 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
18 Thứ bảy | 12/8 Kỷ Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Bạch Lộ | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp | Ngũ quỹ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấm | Tam hợp | 13/8 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
19 Chủ nhật | 13/8 Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thu | Bạch Lộ | Thiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Hoàng ân, Tuế hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sát | Hoàng ân, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên cương | 14/8 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
20 Thứ hai | 14/8 Tân Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Bạch Lộ | Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Thiên quý | Thụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng tang | Thiên quý | Thụ tử | | 15/8 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
21 Thứ ba | 15/8 Nhâm Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bế | Bạch Lộ | Thiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Cát khánh, Phúc hậu | Thiên ôn, Bạch hổ, Lôi công | Ngũ phú | | 16/8 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
22 Thứ tư | 16/8 Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kiến | Bạch Lộ | Thiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Nguyệt ân | Phủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt ân | 17/8 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
23 Thứ năm | 17/8 Giáp Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Trừ | Thu phân | Minh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt không | Hỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | 18/8 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
24 Thứ sáu | 18/8 Ất Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Thu phân | Thiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Thổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Trùng phục | Thiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt đức hợp | Sát chủ | 18/8 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
25 Thứ bảy | 19/8 Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Thu phân | Thiên quan, Dân nhật | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ | 19/8 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
26 Chủ nhật | 20/8 Đinh Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Thu phân | Mãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương | Đại hao (Tử khí Quan phù), Câu trận | Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 20/8 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
27 Thứ hai | 21/8 Mậu Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Thu phân | Thiên đức, Giải thần, Thanh long | Kiếp sát, Hoang sa, Không phòng | Thiên đức, Giải thần | Kiếp sát | 21/8 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
28 Thứ ba | 22/8 Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Thu phân | Minh đường | Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư | 22/8 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
29 Thứ tư | 23/8 Canh Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Thu phân | Hoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt đức, Thiên quý | Nguyệt hư | Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | 23/8 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
30 Thứ năm | 24/8 Tân Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Thu phân | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên quý | Ngũ quỹ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấm, Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | 24/8 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 021
Tháng:
9
- 1 lần xem