Tháng 9 - 2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 9 - 2022

Data: 
Thứ năm16/8Đinh TỵChu Tước Hắc ĐạoKỷ DậuThuXử thửThiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợpNgũ quỷ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấmTam hợp 5Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu27/8Mậu NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoKỷ DậuKhaiXử thửThiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Hoàng ân, Tuế hợpThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sátHoàng ânThiên cương 6Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy38/8Kỷ MùiKim Đường Hoàng ĐạoKỷ DậuBếXử thửSinh khí, Địa tài, Âm đức, Hồng sa, Mẫu thương, Kim đườngThụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quảThụ tử 7Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật49/8Canh ThânBạch Hổ Hắc ĐạoKỷ DậuKiếnXử thửThiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Phúc hậu, Cát khánh, Nguyệt đức, Thiên quýThiên ôn, Bạch hổ, Lôi côngNgũ phú, Nguyệt đức, Thiên quý 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai510/8Tân DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoKỷ DậuTrừXử thửThiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Thiên quýDương thác, Thiên địa chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Trùng tangThiên quý 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba611/8Nhâm TuấtThiên Lao Hắc ĐạoKỷ DậuMãnXử thửMinh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thếHỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 11Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư712/8Quý HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoKỷ DậuBìnhXử thửThiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải, Nguyệt ânThổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hưThiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt ânSát chủ 12Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm813/8Giáp TýTư Mệnh Hoàng ĐạoKỷ DậuBìnhBạch LộThiên quan, Dân nhật, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ 13Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu914/8Ất SửuCâu Trần Hắc ĐạoKỷ DậuĐịnhBạch LộMãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trận, Trùng phụcTam hợp, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 14Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1015/8Bính DầnThanh Long Hoàng ĐạoKỷ DậuChấpBạch LộThiên đức, Giải thần, Thanh longKiếp sát, Hoang sa, Không phòngGiải thầnKiếp sát 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1116/8Đinh MãoMinh Đường Hoàng ĐạoKỷ DậuPháBạch LộMinh đườngNguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư 16Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1217/8Mậu ThìnThiên Hình Hắc ĐạoKỷ DậuNguyBạch LộHoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâmNguyệt hưLục hợp 17Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1318/8Kỷ TỵChu Tước Hắc ĐạoKỷ DậuThànhBạch LộThiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợpNgũ quỷ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấmTam hợp 18Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1419/8Canh NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoKỷ DậuThuBạch LộThiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Hoàng ân, Tuế hợp, Nguyệt đức, Thiên quýThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sátHoàng ân, Nguyệt đức, Thiên quýThiên cương 19Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm1520/8Tân MùiKim Đường Hoàng ĐạoKỷ DậuKhaiBạch LộSinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Thiên quýThụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng tangThiên quýThụ tử 20Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1621/8Nhâm ThânBạch Hổ Hắc ĐạoKỷ DậuBếBạch LộThiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Cát khánh, Phúc hậuThiên ôn, Bạch hổ, Lôi côngNgũ phú 21Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1722/8Quý DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoKỷ DậuKiếnBạch LộThiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Nguyệt ânPhủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sátNguyệt ân 22Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1823/8Giáp TuấtThiên Lao Hắc ĐạoKỷ DậuTrừBạch LộMinh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt khôngHỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốcSát chủ 23Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai1924/8Ất HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoKỷ DậuMãnBạch LộThiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpThổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Trùng phụcThiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt đức hợp 24Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba2025/8Bính TýTư Mệnh Hoàng ĐạoKỷ DậuBìnhBạch LộThiên quan, Dân nhậtThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ 25Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư2126/8Đinh SửuCâu Trần Hắc ĐạoKỷ DậuĐịnhBạch LộMãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thươngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trậnTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 26Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2227/8Mậu DầnThanh Long Hoàng ĐạoKỷ DậuChấpBạch LộThiên đức, Giải thần, Thanh longKiếp sát, Hoang sa, Không phòngThiên đứcKiếp sát 27Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2328/8Kỷ MãoMinh Đường Hoàng ĐạoKỷ DậuPháThu phânMinh đườngNguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư 28Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2429/8Canh ThìnThiên Hình Hắc ĐạoKỷ DậuNguyThu phânHoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt đức, Thiên quýNguyệt hưLục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý 29Ngày vía Hộ phápĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2530/8Tân TỵChu Tước Hắc ĐạoKỷ DậuThànhThu phânThiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên quýNgũ quỷ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấm, Trùng tangTam hợp, Thiên quý 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai261/9Nhâm NgọThiên Hình Hắc ĐạoCanh TuấtThuThu phânThiên hỷ, Yếu yên, Đại hồng sa, Nguyệt giải, Tam hợp, Nguyệt khôngCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợpSát chủ 1Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba272/9Quý MùiChu Tước Hắc ĐạoCanh TuấtKhaiThu phânU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng saĐịa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước 2Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư283/9Giáp ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoCanh TuấtBếThu phânSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậuThiên tặcDịch mã 3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm294/9Ất DậuKim Đường Hoàng ĐạoCanh TuấtKiếnThu phânKim đường, Địa tàiThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát 4Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu305/9Bính TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoCanh TuấtTrừThu phânThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt đứcThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốcThiên đức, Nguyệt đức 5Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Năm: 
2 022
Tháng: 
9
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6603555
Số người trực tuyến: