Tháng 9/2019
Data:
1 Sun | 3/8 Tân Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Chấp | Xử thử | Ngày Đại hao (Tử khí Quan phù) | 2 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Mon | 4/8 Nhâm Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Phá | Xử thử | Ngày Kiếp sát | 3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
3 Tue | 5/8 Quý Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Nguy | Xử thử | 4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
4 Wed | 6/8 Giáp Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Thành | Xử thử | 6 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
5 Thu | 7/8 Ất Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thu | Xử thử | 7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
6 Fri | 8/8 Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Khai | Xử thử | Ngày Thiên cương | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
7 Sat | 9/8 Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Bế | Xử thử | Ngày Thụ tử | 9 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
8 Sun | 10/8 Mậu Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bế | Bạch Lộ | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
9 Mon | 11/8 Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kiến | Bạch Lộ | 11 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
10 Tue | 12/8 Canh Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Trừ | Bạch Lộ | 12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
11 Wed | 13/8 Tân Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Bạch Lộ | Ngày Sát chủ | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
12 Thu | 14/8 Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Bạch Lộ | 14 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
13 Fri | 15/8 Quý Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Bạch Lộ | Ngày Đại hao (Tử khí Quan phù) | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
14 Sat | 16/8 Giáp Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Bạch Lộ | Ngày Kiếp sát | 15 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
15 Sun | 17/8 Ất Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Bạch Lộ | 16 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
16 Mon | 18/8 Bính Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Bạch Lộ | 17 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
17 Tue | 19/8 Đinh Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Bạch Lộ | 18 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
18 Wed | 20/8 Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thu | Bạch Lộ | Ngày Thiên cương | 19 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
19 Thu | 21/8 Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Bạch Lộ | Ngày Thụ tử | 20 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
20 Fri | 22/8 Canh Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bế | Bạch Lộ | 21 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
21 Sat | 23/8 Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kiến | Bạch Lộ | 22 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
22 Sun | 24/8 Nhâm Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Trừ | Bạch Lộ | 23 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
23 Mon | 25/8 Quý Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Thu phân | Ngày Sát chủ | 24 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
24 Tue | 26/8 Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Thu phân | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
25 Wed | 27/8 Ất Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Thu phân | Ngày Đại hao (Tử khí Quan phù) | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
26 Thu | 28/8 Bính Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Thu phân | Ngày Kiếp sát | 27 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
27 Fri | 29/8 Đinh Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Thu phân | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
28 Sat | 30/8 Mậu Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Thu phân | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
29 Sun | 1/9 Kỷ Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Thu phân | 1 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
30 Mon | 2/9 Canh Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Thu phân | Ngày Sát chủ | 2 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 019
Tháng:
9
- 1 lần xem