Tháng 9/2020
Data:
1 Tue | 14/7 Đinh Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bế | Xử thử | 14 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt đức hợp | Thiên thành, Đại hồng sa, Tuế hợp, Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Wed | 15/7 Mậu Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Kiến | Xử thử | | 15 | 15/07: Lễ Vu Lan Bồn (ÂL) | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức hợp | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên đức hợp | Thổ phủ, Lục bất thành | |
3 Thu | 16/7 Kỷ Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Trừ | Xử thử | 16 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Âm đức | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | |||||
4 Fri | 17/7 Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mãn | Xử thử | 17 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quý | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên quý | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Trùng tang | ||||
5 Sat | 18/7 Tân Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Bình | Xử thử | Thiên cương | 18 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên quý | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | |||
6 Sun | 19/7 Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Định | Xử thử | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Thanh long, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | |||
7 Mon | 20/7 Quý Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Định | Bạch Lộ | Thụ tử, Sát chủ | 20 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên đức | Minh đường, Mẫu thương, Thiên đức | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ | |||
8 Tue | 21/7 Giáp Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Chấp | Bạch Lộ | 21 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Giải thần, Dịch mã | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng phục | ||||
9 Wed | 22/7 Ất Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Bạch Lộ | 22 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Cát khánh, Ích hậu, Thiên phúc | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | |||||
10 Thu | 23/7 Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Bạch Lộ | 23 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Tam hợp | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt không | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần | ||||
11 Fri | 24/7 Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Thành | Bạch Lộ | Kiếp sát | 24 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Yếu yên, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | |||
12 Sat | 25/7 Mậu Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thu | Bạch Lộ | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên đức hợp | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Thiên đức hợp | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát | ||
13 Sun | 26/7 Kỷ Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Bạch Lộ | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên thành, Đại hồng sa, Tuế hợp, Mẫu thương, Ngọc đường | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | |||||
14 Mon | 27/7 Canh Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Bế | Bạch Lộ | 27 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quý | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên quý | Thổ phủ, Lục bất thành, Trùng tang, Dương thác | ||||
15 Tue | 28/7 Tân Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kiến | Bạch Lộ | 28 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên quý | Âm đức, Thiên quý | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | ||||
16 Wed | 29/7 Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Trừ | Bạch Lộ | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | ||
17 Thu | 1/8 Quý Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Bạch Lộ | Sát chủ | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt ân | Thiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải, Nguyệt ân | Thổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư | |
18 Fri | 2/8 Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Bạch Lộ | 1 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quan, Dân nhật, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ | |||||
19 Sat | 3/8 Ất Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Bạch Lộ | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 2 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Mãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trận, Trùng phục | |||
20 Sun | 4/8 Bính Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Bạch Lộ | Kiếp sát | 3 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Giải thần | Thiên đức, Giải thần, Thanh long | Kiếp sát, Hoang sa, Không phòng | |||
21 Mon | 5/8 Đinh Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Bạch Lộ | 4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Minh đường | Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư | |||||
22 Tue | 6/8 Mậu Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Thu phân | 6 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Lục hợp | Hoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm | Nguyệt hư | ||||
23 Wed | 7/8 Kỷ Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Thu phân | 7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp | Ngũ quỷ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấm | ||||
24 Thu | 8/8 Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thu | Thu phân | Thiên cương | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Hoàng ân, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Tuế hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sát | |
25 Fri | 9/8 Tân Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Thu phân | Thụ tử | 9 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên quý | Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Thiên quý | Thụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng tang | |||
26 Sat | 10/8 Nhâm Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bế | Thu phân | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Ngũ phú | Thiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Cát khánh, Phúc hậu | Thiên ôn, Bạch hổ, Lôi công | ||
27 Sun | 11/8 Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kiến | Thu phân | 11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt ân | Thiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Nguyệt ân | Phủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | ||||
28 Mon | 12/8 Giáp Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Trừ | Thu phân | 12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Minh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt không | Hỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | |||||
29 Tue | 13/8 Ất Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Thu phân | Sát chủ | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt đức hợp | Thiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Thổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Trùng phục | |||
30 Wed | 14/8 Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Thu phân | 14 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên quan, Dân nhật | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ |
Năm:
2 020
Tháng:
9
- 1 lần xem